Có 1 kết quả:

名堂 míng tang ㄇㄧㄥˊ

1/1

míng tang ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) item (in a program of entertainments)
(2) trick (act of mischief)
(3) worthwhile result
(4) accomplishment
(5) sth significant but not immediately apparent
(6) sth more than meets the eye

Bình luận 0